STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82841 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1122/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
82842 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0130/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
82843 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
018KV/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
82844 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0149/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
82845 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
025KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
82846 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0162/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
82847 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0164/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
82848 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, phụ kiện và tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0113/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
04/08/2021
|
|
82849 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0008/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
82850 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể, phụ kiện và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0062/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|