STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82851 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2021-012/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Cầu Nối Việt |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
82852 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 114 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
82853 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 89.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỒNG TIẾN |
Còn hiệu lực 17/04/2021 |
|
82854 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 125.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN EMIN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
82855 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 130 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
82856 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM | 10PL-VRT/170000160/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ HÀ CAO |
Còn hiệu lực 15/07/2021 |
|
82857 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 22/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 20/08/2021 |
|
82858 | Nhiệt Kế Điện Tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1524/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN MEDLINKS |
Còn hiệu lực 13/08/2021 |
|
82859 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1576/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
82860 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0738PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|