STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82861 |
Máy tạo nước trị liệu bằng điện phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
239-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kỹ thuật Gia Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
82862 |
Máy tạo ô xy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
88/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
82863 |
Máy tạo ô xy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1585/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
STEVEN CARSS |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
82864 |
Máy tạo oxi |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
492.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHƯƠNG KIÊN TRUNG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
82865 |
Máy tạo oxi từ khí trời |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2552021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần kỹ thuật và Thiết bị y tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
82866 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
100118MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
82867 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
10012MP/ 170000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
82868 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03060717
|
Công ty TNHH Đầu tư Công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
82869 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
369-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
82870 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2947 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|