STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82861 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2028/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thái Hưng |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
82862 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 86/170000086/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 31/08/2021 |
|
82863 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1854/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
82864 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 111HQ/170000022/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
82865 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0255/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực 17/09/2021 |
|
82866 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 160 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
82867 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 987/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
82868 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 91/170000086/PCBPL- BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
82869 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 87221CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Tư Vấn Phát Triển Đầu Tư Và Thương Mại Thanh Quang |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
82870 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2115A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHANG NHIÊN |
Còn hiệu lực 20/10/2021 |
|