STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82871 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2947 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Yuwell Hà Nội Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
82872 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2807 PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUWELL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
82873 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
040-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
82874 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
18031MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
82875 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0207 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUWELL HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/05/2020
|
|
82876 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0208 PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUWELL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/05/2020
|
|
82877 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
205/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hùng Hy |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
82878 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
214/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI CT TECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
82879 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0506/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
82880 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
027-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|