STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82881 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 02.03/PCBPL-BIO_MT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
82882 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 05/2022/BYT-CCHNPL |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
82883 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 14.03/PCBPL_MT.PRO |
Còn hiệu lực 14/03/2022 |
|
|
82884 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY | 03/2022/CBPL-PHARMACITY |
Còn hiệu lực 24/06/2022 |
|
|
82885 | Nhiệt Kế Điện Tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 415/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
82886 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 02-VBPL-B/VTM |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
82887 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM | 03-VBPL-B/VTM |
Còn hiệu lực 11/05/2022 |
|
|
82888 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 479/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
82889 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 103/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 07/06/2022 |
|
|
82890 | Nhiệt kế điện tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA | 06/2022/SODEMA-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|