STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82891 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
06112023/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
82892 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
01-KQPL/KIMNGAN
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
82893 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
008-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG GIA QUÂN |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
82894 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VINH KHÔI |
001/2023/VK-HL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2023
|
|
82895 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1223 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
82896 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020434/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
82897 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
910-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
82898 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDIC VIỆT NAM |
08/PL/NV
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
82899 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3490/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
82900 |
Máy ly tâm |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
75/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/10/2024
|
|