STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82921 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại qua tai , hiệu Combi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT | 2906/2022/CNV |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
82922 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 956/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
82923 | Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1263/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
82924 | Nhiệt kế điện tử Lanaform IRT-100 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 88/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DẦU TƯ BEEGREEN |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
82925 | Nhiệt kế điện tử lanafrom IRT-200 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 88/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DẦU TƯ BEEGREEN |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
82926 | Nhiệt kế điện tử Microlife | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 98/170000001/PCBPL-BYT (2017) | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 05/08/2020 |
|
82927 | Nhiệt kế điện tử Sakura | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 06/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82928 | Nhiệt kế điện tử Tanako | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 01/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82929 | Nhiệt kế điện tử đầu mềm Tanako | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 05/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82930 | Nhiệt kế điện tử đo nách | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2065/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực 17/12/2020 |
|