STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82941 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 60/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
82942 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 61/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
82943 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 61/2023/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
82944 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VINH KHÔI | 03/2023/VK-SD |
Còn hiệu lực 16/07/2023 |
|
|
82945 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC | AP-PL2023-0105 |
Còn hiệu lực 31/07/2023 |
|
|
82946 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THỊNH PHÁT | 1507-PL/TP |
Còn hiệu lực 04/08/2023 |
|
|
82947 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 100823-01/PLTTBYT/STECH |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
82948 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | 2207/2023/SMS-VN/PL |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
82949 | Nồi hấp tiệt trùng (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018928 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC DIỆP |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
82950 | Nồi hấp tiệt trùng (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181856 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|