STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82961 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
60621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP Q |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
82962 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1343/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
82963 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1486/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÚC VINH |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
82964 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
306.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHẠM GIA NGUYỄN |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
82965 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
316.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIỆT NAM CENTER POWER TECH |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
82966 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
281.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
82967 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1469/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CAO ĐẠI TÍN |
Còn hiệu lực
13/08/2021
|
|
82968 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3122021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại sản xuất và Xuất nhập khẩu Lê Hoàng |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
82969 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2612021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giao nhận vận tải và Thương mại Quốc tế TNT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
82970 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3082021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giao nhận vận tải và Thương mại Quốc tế TNT |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|