STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82991 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-20/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
82992 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-21/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
82993 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-22/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
82994 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-23/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
82995 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-24/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
82996 |
Máy Real time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-06-25/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2024
|
|
82997 |
Máy Real time PCR tự động hoàn toàn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y SINH VIỆT NGUYỄN |
01-2024 VN-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
82998 |
Máy Real-time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
12/2022/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
82999 |
Máy Real-time PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4122/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
83000 |
Máy Real-time PCR định danh vi khuẩn, virus (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181154 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
03/07/2020
|
|