STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82991 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
8221/210000003/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN CẢNH THIỆN |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82992 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1564/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ BANGKOK |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82993 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1565/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ BANGKOK |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82994 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.21/180000026/PCBPL-BYT
|
ĐẶNG NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82995 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
362.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82996 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
8521/210000003/PCBPL-BYT
|
ông TỐNG HOÀNG DŨNG |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82997 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
304.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHẠM QUỐC CHIẾN |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
82998 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1330/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
82999 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1331/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
83000 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1602/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|