STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83001 | Nipro Premier S Blood Glucose Monitoring Meter | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1312/17000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 28/09/2019 |
|
83002 | Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System (Without test strip | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2102/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
83003 | Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System (Without test strip | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 001/2102/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
83004 | Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring Meter | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2102/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
83005 | Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring Meter | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 001/2102/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
83006 | Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2102/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
83007 | Nipro Premier α Blood Glucose Monitoring System | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 001/2102/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
83008 | NIPRO SAFELET CATH | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 25/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 08/11/2019 |
|
83009 | NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 0.3ML Bơm tiêm Insulin | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0101/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 28/09/2019 |
|
83010 | NIPRO SYRINGE U-100 INSULIN WITH NEEDLE 0.5ML Bơm tiêm Insulin | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 0101/3112/170000102/PCBPL-BYT/2018 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPRO SALES (THAILAND) COMPANY LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 28/09/2019 |
|