STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83011 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
62721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
83012 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
326.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LƯƠNG THỊ THANH THẢO |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
83013 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
589/21/170000116/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Thanh Hoàng |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
83014 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
340.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN ĐÌNH LAI |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
83015 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1562/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MARS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
83016 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1562/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MARS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
83017 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
64921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 108 AN PHÚ HƯNG THỊNH PHÁT |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
83018 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
308.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ THỊ BÉ HÒA |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
83019 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1676/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
83020 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1681/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP MAI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|