STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83021 | NKCult Max | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83022 | NKCult Mini | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83023 | NKCult Pure | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83024 | NKCult Pure Max | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83025 | NKCult Pure Mini | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
83026 | Nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2250/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
83027 | Nồi cách thủy 2 chỗ (Không tiệt trùng) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1224 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
83028 | Nôi có xe đẩy và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 09.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
83029 | Nôi của trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN-AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
83030 | Nôi em bé | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 231/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực 23/09/2020 |
|