STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83031 | Nồi cách thủy 2 chỗ (Không tiệt trùng) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1224 PL-TTDV | Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực 29/08/2021 |
|
83032 | Nôi có xe đẩy và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 09.20/170000083/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
83033 | Nôi của trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 11620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN-AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
83034 | Nôi em bé | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 231/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực 23/09/2020 |
|
83035 | Nôi em bé cho bệnh viện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 963/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
83036 | Nồi hấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180458 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
83037 | Nồi hấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
83038 | Nồi hấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 060-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
83039 | Nồi hấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP | 062-MDT/210000022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
83040 | Nồi hấp | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH | 20230616/CBPL-BM |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|