STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83031 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20240001D3
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
83032 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230004D3
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
83033 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
03/PL/2024/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|
83034 |
Máy Quét Trong Miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ULTRADENT |
01-2024/KQPL-ULTRADENT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
83035 |
Máy quét trong miệng cấu hình gồm: - Máy quét trong miệng (máy chính) - Bộ xử lý hình ảnh máy quét gồm thiết bị hiển thị model: Bamboo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
02/2023
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
83036 |
Máy quét độ thở khò khè |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
659/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
83037 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-018-BARKEY
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
83038 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
PL/HELMER-NHA/01
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
83039 |
Máy rã đông huyết tương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
002-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
83040 |
Máy rã đông huyết tương kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/Helmer-MDC/08112
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|