STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83041 |
Máy mát xa nhỏ cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
122-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
83042 |
Máy mát xa trị liệu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED0221
|
CÔNG TY LUẬT TNHH HẢI TRIỀU – TRẦN GIA |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
83043 |
Máy mát xa xung điện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
20.924/PCBPL_PL009A
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2024
|
|
83044 |
Máy mát xa xung điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
21.824/PCBPL_PL009A
|
|
Đã thu hồi
23/08/2024
|
|
83045 |
Máy mát-xa dùng cho cơ thể và mặt BF-151 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
83046 |
Máy mát-xa giảm béo Super Celum RF+ |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
374-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
83047 |
Máy mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
11/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
83048 |
Máy miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
181-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
83049 |
Máy miễn dịch Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
09-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
83050 |
Máy miễn dịch huỳnh quang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
65PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|