STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83081 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1895/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU & ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÂN VIỆT |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
83082 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3933-5 PL-TTDV
|
Bệnh viện quận Tân Phú |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
83083 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
10421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NESTLÉ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
83084 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1817/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI MINH HUY |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
83085 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1877/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
83086 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1877/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
83087 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
10PL-DV/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
83088 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1814/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
MR SIMON TRAN |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
83089 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1744/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DR.AMERICO GROUP |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
83090 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
444.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN HỮU KHOA |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|