STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83091 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
444.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN HỮU KHOA |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
83092 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
445.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHẠM THANH HƯNG |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
83093 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
448.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHẠM HỮU NĂM |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
83094 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
300-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Vương Xiêu |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
83095 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
62221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DIAGEO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
83096 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2223/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cp TTBYT Đai Dương |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
83097 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
451.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
83098 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
452.21/180000026/PCBPL-BYT
|
HUỲNH NGỌC CẢNH |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
83099 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
455.21/180000026/PCBPL-BYT
|
DIỆP MAI LY |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
83100 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
456.21/180000026/PCBPL-BYT
|
ZHANG FULAI |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|