STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83091 |
Máy quét phim kỹ thuật số không dây dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
020724/TT-PLA
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
83092 |
Máy quét phim kỹ thuật số. Bao gồm (Máy quét X-PSP và Tấm photpho) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
220223-XPSP
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
83093 |
MÁY QUÉT PHIM NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
02/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
83094 |
Máy quét phim nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
307-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
83095 |
Máy quét phim nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
0014/PLTBYT-BT-Trident/2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
83096 |
Máy quét phim nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0409/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
83097 |
Máy Quét Phim Nha Khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
17/2023/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
83098 |
Máy quét phim phốt pho I - SCAN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
334/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KIÊN CƯỜNG |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
83099 |
Máy quét phim X-quang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019554/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAO KIM |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
83100 |
Máy quét phim Xquang kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230016D3
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|