STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83101 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 1205-01/22 |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
83102 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2663A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
83103 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 231123/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
83104 | Môi trường rã đông trứng/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 231123/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
83105 | Môi trường rửa noãn GM501 Wash with Phenolred & Gentamicin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83106 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83107 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 209 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 04/01/2020 |
|
83108 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83109 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2253/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
83110 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|