STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83111 |
Máy RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1629/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
83112 |
Máy RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
83113 |
Máy RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
83114 |
Máy RF chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3831 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TƯƠNG LAI AI FANTASY |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
83115 |
Máy RF dùng trong thẩm mỹ da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191151 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
83116 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2857A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
83117 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2858A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
83118 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191343 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
83119 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191255 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
83120 |
Máy RF điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
1505/PL-UNION
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|