STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83111 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83112 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH | 04/2023/PL-PCT |
Đã thu hồi 10/08/2023 |
|
|
83113 | Môi trường rửa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH | 04/2023/PL- VITROTECH |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
83114 | MÔI TRƯỜNG RỬA TRỨNG (FERTICULT TM ASPIRATION) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 221020/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
83115 | Môi trường sinh thiết phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 569 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 07/12/2019 |
|
83116 | Môi trường sinh thiết phôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1571 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83117 | Môi trường sinh thiết phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1980/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
83118 | Môi trường sinh thiết phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2886A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83119 | Môi trường sinh thiết phôi Sydney IVF | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 169/MED0819 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
83120 | Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS036/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|