STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83121 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
275-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư công nghệ sản xuất Tiên Phong |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
83122 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
116HQ/170000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
83123 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2232A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GOMHANG |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
83124 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ NHẬT LINH |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
83125 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
691.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ QUANG TRÂM |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
83126 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2372A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
83127 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2019/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2022
|
|
83128 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
388-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
83129 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy tạo oxy
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
83130 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
26/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|