STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83131 | Môi trường thạch pha sẵn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190715 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 03/09/2019 |
|
83132 | Môi trường thạch pha sẵn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1821/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
83133 | Môi trường thao tác giao tử | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 391/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực 15/06/2020 |
|
83134 | Môi trường thao tác sinh thiết phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 0205/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
83135 | Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người (HSA) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1578-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
83136 | Môi trường thao tác trứng chứa HSA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1591 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83137 | Môi trường thao tác trứng và phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2879A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83138 | Môi trường thao tác với giao tử/phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 0605/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
83139 | MÔI TRƯỜNG THAO TÁC VỚI GIAO TỬ/PHÔI (FERTICUL TM FLUSHING MEDIUM) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 221020/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
83140 | Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 54/2023/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 10/10/2023 |
|