STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83141 | Môi trường hoạt hóa noãn GM508 CultActive | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi 04/06/2021 |
|
83142 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83143 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220330/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83144 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83145 | Môi trường hoạt hóa tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2668A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
83146 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83147 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220330/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83148 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ | 220329/22/GPCN/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/03/2022 |
|
|
83149 | Môi trường hoạt hóa trứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2668A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
83150 | Môi trường huyết thanh GM501 HSA | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|