STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83141 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
0703.PLB.LGMED/2023
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
83142 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
MP-230501/BPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
83143 |
Máy Tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2464A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
83144 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
091123/BKQPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
83145 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231213/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
83146 |
MÁY TẠO OXY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
14.-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
83147 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
150124/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
83148 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
220124/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
83149 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DNA |
01-2024/PL-DNA
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
83150 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
260324/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|