STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83181 |
Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2147/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
83182 |
Máy phẫu thuật đục thủy tinh thể và phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
380/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
83183 |
Máy phết (dàn) tế bào trên lam kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL-GLENBIO/0408.23
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
83184 |
Máy phết lam hoá chất và vật tư tiêu hao kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
2019001/170000089/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
83185 |
Máy phết lam tế bào, hoá chất và vật tư y tế sử dụng cho máy phết lam |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
2018005/170000089/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
83186 |
Máy phết lam tự động IDC20 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
24/170000149/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần ADK |
Còn hiệu lực
13/05/2020
|
|
83187 |
Máy phết tế bào tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-10
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
83188 |
Máy phết tế bào tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
01/2023/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
83189 |
Máy phết tế bào tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2023/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
83190 |
Máy phi kim |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3769 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/06/2021
|
|