STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83191 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ 2M |
012023/KQPL-MERY
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
83192 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
282017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
83193 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
1812.18/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
83194 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210780 -ADJVINA/ 170000008/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
83195 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
202017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
83196 |
Máy nghe tim thai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210778-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
83197 |
Máy Nghe Tim Thai Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
83198 |
Máy nghe tim thai cầm tay cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
TMF-001- GL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
83199 |
Máy nghe tim thai cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200657 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
83200 |
Máy nghe tim thai jumper |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1458/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|