STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83191 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 12/2022/KQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
83192 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 15/2022/ABTLH-KQPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
83193 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2512/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
83194 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2041/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
83195 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 797/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
83196 | Môi trường vận chuyển mẫu | Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 43/2023/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 29/06/2023 |
|
|
83197 | Môi trường vận chuyển mẫu | Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 44/2023/BKQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|
|
83198 | Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 64-PL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
83199 | Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm chứa vi rút | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220225-02.DSM/BPL |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
83200 | Môi trường vận chuyển mẫu UTM (Universal Transport Medium) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1370/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực 10/09/2020 |
|