STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83201 |
Máy Scan Nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1682/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế YTC |
Còn hiệu lực
27/07/2019
|
|
83202 |
Máy scan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
038-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế YTC |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
83203 |
Máy Scan Nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
281223/TKG
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
83204 |
Máy scan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
002/LN-UP600/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2024
|
|
83205 |
Máy Scan phim và đèn trám quang trùng hợp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
01.TTO5.2022/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
83206 |
Máy Scan phim và đèn trám quang trùng hợp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
09-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
83207 |
Máy scan tiêu bản (Máy quét tiêu bản) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
136/2023/180000028/PCBPL-BYT,
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
83208 |
Máy scan trong miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
01-2023/KQPL-DETEC
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
83209 |
Máy scan, phân tích ảnh kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
237-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
83210 |
Máy Sequencing NGS BES 4000 (CapitalBio TM BioelectronSeq 4000 Sequencer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019349/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RỒNG TIẾN |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|