STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83231 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2029/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
83232 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2737A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
83233 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
270524 /DPĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
83234 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/03/2022
|
|
83235 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0413PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
83236 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯỚC TIẾN |
20220206/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
83237 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 2500 Series |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/04/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
83238 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 3000 SERIES |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
10/10/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
83239 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 3000 SERIES |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
08/10/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
83240 |
Máy rửa khử khuẩn AMSCO 7000 SERIES |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/11/2020/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|