STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83261 | Môi trường đông tinh | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM | 17/2022-PLTTBYT-ME77 |
Còn hiệu lực 14/04/2023 |
|
|
83262 | Môi trường đông trứng phôi nhanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2910A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/03/2023 |
|
|
83263 | Môi trường/ chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021537/170000164/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
83264 | Môi trường/Chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020556/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
83265 | Môi trường/hóa chất vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LECKER | HD01/170000059/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sago Biomed |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
83266 | Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x20ml) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 686/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
83267 | Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x50ml) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 686/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
83268 | Môi trường nuôi cấy tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 316-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Khoa học VITECH |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
83269 | Môi trường nuôi cấy vi sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | MA003/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
83270 | Môi trường sử dụng trong các quy trình hỗ trợ sinh sản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 1302/2023/PL-TA |
Còn hiệu lực 04/07/2023 |
|