STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83301 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 143/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
83302 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1191/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
83303 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0740PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Còn hiệu lực 28/08/2021 |
|
83304 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1846/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
83305 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 454.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
83306 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 12/2022/KQPL-ABTLH |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
83307 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU | 15/2022/ABTLH-KQPL |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
83308 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2512/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
83309 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2041/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|
|
83310 | Môi trường vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 797/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/11/2022 |
|