STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83311 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1627
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
83312 |
Máy Ly Tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
251022-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
25/10/2022
|
|
83313 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
361-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần đầu tư trang thiêt bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
83314 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-05/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
83315 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-07/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
83316 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018920 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
83317 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
01/2022-PLTTBYT/VNITS
|
|
Đã thu hồi
16/06/2022
|
|
83318 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
251-2024/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
83319 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-53/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
15/11/2019
|
|
83320 |
Máy ly tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
107-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|