STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83331 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
12/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
83332 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
45/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
83333 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
44/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
83334 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
004-2022/AV
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
83335 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-13-159/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
83336 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072023/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
83337 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DUY HƯNG |
31/01/23/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2023
|
|
83338 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
65/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
83339 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
18-HM/CHISON
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
83340 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
003 - 2023/AV
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|