STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83341 |
Máy tạo oxy Vida Life |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
418.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THANH LIÊM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
83342 |
Máy tạo oxy XNUO Oxygen Generator |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
420.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YH LIFE SCIENCE VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
83343 |
Máy tạo oxy XNUO Oxygen Generator |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
699.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÃ HỘI ROTARY CLUB OF SAIGON |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
83344 |
Máy tạo Oxy Y Tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1332/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
83345 |
Máy tạo oxy y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1282/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ISOKOMA |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
83346 |
Máy tạo Oxy Y Tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1574/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
83347 |
Máy tạo oxy y tế |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
333.21/180000026/PCBPL-BYT
|
VŨ DUY ANH |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
83348 |
Máy tạo Oxy Y Tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1344/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
83349 |
Máy tạo oxy y tế áp lực cao NOVA02-H20 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
538.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Đã thu hồi
29/10/2021
|
|
83350 |
Máy tạo oxy y tế áp lực cao NOVAO2-H20 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
05
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|