STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83381 |
Máy rửa và khử khuẩn sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024007-TSG/BLP
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
83382 |
Máy rửa và khử khuẩn sử dụng trong y tế |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024010-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|
83383 |
Máy rửa và khử khuẩn tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
1009/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
83384 |
Máy rửa và khử khuẩn tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0509/DUONGGIA/BPL
|
|
Đã thu hồi
31/10/2022
|
|
83385 |
Máy rửa và khử trùng dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1747/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần AIPT Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
83386 |
Máy rửa và khử trùng dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202405/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2024
|
|
83387 |
Máy rửa và khử trùng dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
83388 |
Máy rửa và khử trùng kênh ống soi - SCOPE BUDDY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00122-CBPL-MD
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
83389 |
Máy rửa và khử trùng ống soi mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2021-23-NK/170000121/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
83390 |
Máy rửa và khử trùng ống soi mềm tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-17/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2022
|
|