STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83401 |
Máy rửa/khử khuẩn xe đẩy và đồ dùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/30052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
83402 |
Máy rung - nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
1104-PL-VMHN/2022
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
83403 |
Máy rung hỗ trợ niềng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0111/VPRO/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
83404 |
Máy rung hỗ trợ niềng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0111/VPRO/PL-23
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
83405 |
Máy rung lồng ngực cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202106PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
83406 |
Máy rung lồng ngực cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202105PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Đã thu hồi
23/12/2021
|
|
83407 |
Máy rung rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
002-2024/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2024
|
|
83408 |
Máy rung rửa dụng cụ siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
83409 |
Máy rung rửa nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20230222/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
83410 |
Máy rung rửa nội nha bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLB
|
|
Đã thu hồi
30/07/2023
|
|