STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83421 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
01/BEAMWORKS
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
83422 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
218/2024/PCKPL
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
83423 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
002 - 2024/AV
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2024
|
|
83424 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDISON VIỆT NAM |
05.09/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
83425 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
32/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
83426 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
69/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
83427 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
02-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83428 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
03-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83429 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
08-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83430 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
09-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|