STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83451 |
Máy tập thụ động chi dưới (CPM) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
08032023/ PLTB-TV
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2023
|
|
83452 |
Máy tập thụ động chi dưới (CPM) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-01/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
83453 |
Máy tập thụ động cho chi dưới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
0103TH-2023
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
83454 |
Máy tập thụ động cho chi dưới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
01102023
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
83455 |
Máy tập thụ động khớp bàn tay, ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1405/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
83456 |
Máy Tập Thụ Động Khớp Bàn Tay, Ngón Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
54/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
83457 |
Máy tập thụ động khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
83458 |
Máy tập thụ động khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
83459 |
MÁY TẬP THỤ ĐỘNG KHỚP GỐI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
903K
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
83460 |
Máy tập thụ động khớp gối (Tích hợp chức năng kích thích điện) (Máy CPM tập thụ động khớp gối ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
024/SP/2022/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|