STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83461 |
Máy tập thụ động khớp gối (Tích hợp chức năng kích thích điện) (Máy CPM tập thụ động khớp gối ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
024/SP/2022/180000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
83462 |
Máy tập thụ động khớp gối (Tích hợp chức năng kích thích điện) (Máy CPM tập thụ động khớp gối ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
024-1/SP/2022/180000003/PC BPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
83463 |
Máy Tập Thụ Động Khớp Gối Và Hông Tại Giường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
54/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
83464 |
Máy tập thụ động khớp khuỷu tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
83465 |
Máy tập thụ động khớp vai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
83466 |
Máy tập thụ động khớp vai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ARTUS702S
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
83467 |
Máy tập thụ động khớp vai và khuỷu tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
880/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
83468 |
Máy tập thụ động khuỷu tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ARTUS501E
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
83469 |
Máy tập toàn thân ( Hệ thống tập đa năng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
0119CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
83470 |
Máy tập trị liệu phục hồi chức năng đi bộ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
49 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|