STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83471 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PVM-05/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
83472 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ Y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1396/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
83473 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2406/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
83474 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế (Washer Disinfector) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1544/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
83475 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1849/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
83476 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1843/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
83477 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
83478 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
83479 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
83480 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|