STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83521 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
15/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
83522 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
15/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
83523 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
15/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
83524 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
16/2023/PLDKLH
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
83525 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
1/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
83526 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
1/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
83527 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
1/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
83528 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
83529 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
83530 |
Máy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
17/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|