STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83561 |
Máy scan tiêu bản (Máy quét tiêu bản) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
136/2023/180000028/PCBPL-BYT,
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
83562 |
Máy scan trong miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
01-2023/KQPL-DETEC
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
83563 |
Máy scan, phân tích ảnh kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
237-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
83564 |
Máy Sequencing NGS BES 4000 (CapitalBio TM BioelectronSeq 4000 Sequencer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019349/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RỒNG TIẾN |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
83565 |
Máy Shiny |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
153-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Châu Đại Dương |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
83566 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
47/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
83567 |
MÁY SIÊU ÂM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
748/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
83568 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
04/PL/VL
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
83569 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
11/12/2021
|
|
83570 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
06322/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2022
|
|