STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83571 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
62-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
21/09/2021
|
|
83572 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
002-2022/AV
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
83573 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
106-2022/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
28/06/2022
|
|
83574 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
08-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83575 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
09-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83576 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
10-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83577 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
11-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83578 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
12-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83579 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
01/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2024
|
|
83580 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
13-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|