STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83591 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
04A-NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
83592 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
01NKC/170000080/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
83593 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
PL0003/170000021/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Còn hiệu lực
07/05/2021
|
|
83594 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
137-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
83595 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0066/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu từ và công nghệ Nhật Nam |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
83596 |
Máy Theo Dõi Bệnh Nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
0821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
83597 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
216.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
83598 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
18-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
83599 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
24-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
83600 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00182/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|