STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83611 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
08NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
83612 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3969-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
83613 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
858-2CL25/12/19 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
83614 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2125/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
83615 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP211224/170000112/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ An Phúc |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
83616 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
04-01/22/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
83617 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
83618 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
112/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
83619 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0001722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
83620 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|