STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83621 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
83622 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
398/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MPT |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
83623 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
160721/170000115/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh ngọc |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
83624 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
24-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
83625 |
Máy nội soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
40-DVPL170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
83626 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1215AB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
83627 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0630
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
83628 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
145/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
83629 |
Máy nội soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
281023TBA
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2023
|
|
83630 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
799 PL
|
Công Ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|