STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83621 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
02.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
83622 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0005422/QRA
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
83623 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5842021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2022
|
|
83624 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12052022/Monitor/JP/NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
83625 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
12052022/Monitor/ML/NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
83626 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
124-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
83627 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
10-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
83628 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
02/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
83629 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
02/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
83630 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
18/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|