STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83631 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
18/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
83632 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
18/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
83633 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
20/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83634 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
20/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83635 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
20/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83636 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
20/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
83637 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
033-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
83638 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009922/QRA
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
83639 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0009722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
83640 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021688/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|