STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83661 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
03/2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
83662 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
54/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
83663 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
13/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
83664 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
230002669/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
83665 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
03/STERNMED-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
83666 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231114/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
83667 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
23/2022/MINDRAY-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
83668 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20231129/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
83669 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/217
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
83670 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
17/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|