STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83681 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
09/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2024
|
|
83682 |
MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
01-2024/PLNT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
83683 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0924/QRA
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
83684 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
53/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
83685 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
01/2024/PL-MTVVIETLIEN
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2024
|
|
83686 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
100424/PL-NPHN/MONITOR/JP
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
83687 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
06062404-TT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
83688 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
21-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
05/08/2021
|
|
83689 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
92-2021/PLTTBYT
|
Công ty TNHH GE Việt Nam |
Đã thu hồi
29/11/2021
|
|
83690 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0002622/QRA
|
|
Đã thu hồi
21/02/2022
|
|