STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83721 |
Máy theo dõi bệnh nhân nâng cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
201223-TT/170000070/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/12/2023
|
|
83722 |
Máy theo dõi bệnh nhân trong phòng cộng hưởng từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
231117/HA/DC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
83723 |
Máy theo dõi bệnh nhân trong phòng cộng hưởng từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
IRA-3880/170000095/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
83724 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
119-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
83725 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
119-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
83726 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
03NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
83727 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
10NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
83728 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2124/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
83729 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2124/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
83730 |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0002722/QRA
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|