STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83851 |
Máy theo dõi chức năng não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1708/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM & DVKT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
83852 |
Máy theo dõi chức năng não của bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
0222/DMED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
83853 |
Máy theo dõi CO2 (Máy đo CO2), kèm các linh phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1914/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
83854 |
Máy theo dõi CO2 cầm tay và đo bão hòa oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
128/PL-VQ
|
|
Đã thu hồi
13/10/2022
|
|
83855 |
Máy theo dõi COPD |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018732 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
83856 |
Máy theo dõi dẫn truyền thần kinh cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00723/QRA
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
83857 |
Máy theo dõi ETCO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-004-Masimo
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
83858 |
Máy theo dõi ETCO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-001-Masimo
|
|
Đã thu hồi
22/03/2023
|
|
83859 |
Máy theo dõi gây mê |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-00010822/QRA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
83860 |
Máy theo dõi hô hấp và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200732 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Draeger Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|