STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83861 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
873/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
26/08/2020
|
|
83862 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2121/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
83863 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
001/20220919/PLTTBYT-TT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
83864 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
230224/PLB/NOR-NBP
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
83865 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
15/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
83866 |
Máy theo dõi huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL2-09082023-MDE
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
83867 |
Máy theo dõi huyết áp / Máy Holter huyết áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
240129/PLB/NM-IEMMO
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
83868 |
Máy theo dõi huyết áp liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181114 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
83869 |
Máy theo dõi huyết áp liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
BTLVN_PL50
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
83870 |
Máy theo dõi huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
10042023/PCBPL-MEDIW
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|