STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83871 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
76/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
83872 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
13/2023PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
83873 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1083/1700000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
83874 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
10/PL-NPC/22
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
83875 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
06/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
83876 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
05-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
83877 |
Máy siêu âm màu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ NAM TIẾN MEDICAL |
18032024/NTM/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
83878 |
Máy siêu âm màu 2D, tim mạch; máy siêu âm màu 4D và phụ kiện. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
010/180000024/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
83879 |
Máy siêu âm màu 2D, 4D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
1706/2024/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
83880 |
Máy siêu âm màu 2D, 4D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181070-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|